Giá Vàng 14/11: Bảng giá vàng hôm nay đã trở lại tuy nhiên chưa đáng kể. Xem bảng giá vàng ngày 14/11 chi tiết nhất tại thị trường trong nước và nước ngoài.
Trong cuộc khảo sát vàng đã được dự đoán giá vàng sẽ tăng trong tuần này sau phiên giảm ngày 13/11. Tuy nhiên, khi các phiên lên xuống giá vàng hôm nay đã chốt mức thấp nhất trong 5 tháng qua, bảng giá vàng ngày 14/11 bắt đầu xoay chiều và xuất hiện làn sóng bán tháo trong giờ đầu tiên sau khi có kết quả rất có thể giá vàng sẽ xuống cực mạnh trong thời gian tới đây. Tham khảo mẫu bảng giá vàng hôm nay
2
Giá vàng SJC ngày 14/11 trong nước
SJC Việt Nam | Mua | Bán | Mua | Bán | |
---|---|---|---|---|---|
Khu vực | Loại | Giá vàng hôm nay | Giá vàng hôm qua | ||
Hà Nội | Vàng SJC | 36.42 | 36.64 | 36.42 | 36.64 |
TP.HCM | Vàng Nữ Trang 14 K | 19.577 | 20.977 | 19.577 | 20.977 |
Vàng Nữ Trang 18 K | 25.543 | 26.943 | 25.543 | 26.943 | |
Vàng Nữ Trang 10 K | 13.647 | 15.047 | 13.647 | 15.047 | |
Vàng Nữ Trang 99% | 34.666 | 35.366 | 34.666 | 35.366 | |
Vàng Nữ Trang 24 K | 35.02 | 35.72 | 35.02 | 35.72 | |
Vàng Nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.32 | 35.72 | 35.32 | 35.72 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 36.42 | 36.64 | 36.42 | 36.64 |
Nha Trang | Vàng SJC | 36.41 | 36.64 | 36.41 | 36.64 |
Đắc Lắc | Vàng SJC | 36.41 | 36.64 | 36.41 | 36.64 |
Bình Phước | Vàng SJC | 36.39 | 36.65 | 36.39 | 36.65 |
Cà Mau | Vàng SJC | 36.42 | 36.64 | 36.42 | 36.64 |
Thừa Thiên Huế | Vàng SJC | 36.42 | 36.64 | 36.42 | 36.64 |
Giá vàng hôm nay 14/11 tại ngân hàng
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
Giá vàng hôm nay | Giá vàng hôm qua | |||
Maritime Bank | 36.49 | 36.57 | 36.49 | 36.57 |
Exim Bank | 36.41 | 36.48 | 36.41 | 36.48 |
VIETINBANK GOLD | 36.5 | 36.58 | 36.5 | 36.58 |
TPBANK GOLD | 36.4 | 36.47 | 36.4 | 36.47 |
SCB | 36.4 | 36.5 | 36.4 | 36.5 |
Giá vàng hôm nay 14/11 tại các tổ chức lớn
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
Giá vàng hôm nay | Giá vàng hôm qua | |||
BẢO TÍN MINH CHÂU | 36.49 | 36.55 | 36.49 | 36.55 |
DOJI HN | 36.49 | 36.57 | 36.49 | 36.57 |
VIETNAMGOLD | 36.49 | 36.57 | 36.49 | 36.57 |
DOJI SG | 36.49 | 36.57 | 36.49 | 36.57 |
Phú Qúy SJC | 36.48 | 36.56 | 36.48 | 36.56 |
PNJ TP.HCM | 36.41 | 36.59 | 36.41 | 36.59 |
PNJ Hà Nội | 36.49 | 36.57 | 36.49 | 36.57 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM | 36.4 | 36.61 | 36.4 | 36.61 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 36.4 | 36.6 | 36.4 | 36.6 |
Giá vàng 14/11 tại các ngân hàng khác
Tên | Mua | Bán | Mua | Bán |
---|---|---|---|---|
Giá vàng hôm nay | Giá vàng hôm qua | |||
Nhẫn PHÚ QUÝ 24K | 35.3 | 35.7 | 35.3 | 35.7 |
Nhẫn Vàng Việt Nam 99,99% | 35.3 | 35.7 | 35.3 | 35.7 |
Nhẫn SJC 99,99 | 35.32 | 35.72 | 35.32 | 35.72 |
Vàng Tg (Usd/Oz) | 1276.8 | 1277.8 | 1278 | 1279 |